Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放蕩息子 ほうとうむすこ
một con trai phóng đãng
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
放蕩 ほうとう
sự phóng đãng; tính hoang phí
帰還 きかん
sự trở về; sự hồi hương; trở về; hồi hương
放蕩者 ほうとうもの
người cư xử hành động theo như những gì mình muốn, tiêu tốn hết tài sản của gia đình ( nghiện rượu , cơ bạc...)
放ち出 はなちいで はなちで
extension of the main room of a home (in traditional palatial-style architecture)
帰還者 きかんしゃ
bộ đội phục viên, người trở về từ chiến trường
帰還兵 きかんへい
người lính trở về từ chiến trường