Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放課後ぶかつ部
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
放課後 ほうかご
tan trường
放課 ほうか
dismissal of a class
後部 こうぶ
phía sau; mặt sau
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
ちゅうぶアメリカ 中部アメリカ
Trung Mỹ.
ちゅうぶアフリカ 中部アフリカ
Trung Phi.