Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放課後保健室
保健室 ほけんしつ
phòng y tế ở trường học
放課後 ほうかご
tan trường
保健室登校 ほけんしつとうこう
vào phòng y tế để trốn học; đi học nhưng không ở trong lớp nhưng lại ở trong phòng y tế
放課 ほうか
dismissal of a class
保健 ほけん
sự bảo vệ sức khỏe
健保 けんぽ
bảo hiểm y tế
後室 こうしつ
Quả phụ; người đàn bà goá; bà goá
保安課 ほあんか
bộ phận an ninh, bộ phận bảo an