Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放送批評懇談会
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
懇談会 こんだんかい
Buổi họp mặt thân mật.
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
懇談 こんだん
cuộc chuyện trò; sự nói chuyện
批評 ひひょう
sự bình luận.
私的懇談会 してきこんだんかい
nhóm tư vấn riêng
批評家 ひひょうか
Nhà phê bình.
批評眼 ひひょうがん
con mắt phê bình.