物理的回送禁止
ぶつりてきかいそうきんし
☆ Danh từ
Cấm chuyển tiếp vật lý

物理的回送禁止 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物理的回送禁止
ごうりてきくれーむ 合理的クレーム
khiếu nại hợp lý.
物理的回送許可 ぶつりてきかいそうきょか
cho phép chuyển tiếp vật lý
物理的回線 ぶつりてきかいせん
dòng vật lý
禁止薬物 きんしやくぶつ
thuốc cấm
物理的 ぶつりてき
vật lý
禁止 きんし
cấm chỉ
放送禁止用語 ほうそうきんしようご
cấm chỉ từ; từ mà (thì) chưa được cho phép sẽ được sử dụng trên (về) không khí (trên (về) tv hoặc rađiô)
使用禁止物質 しよーきんしぶっしつ
prohibition of use (of); ban on using (something)