Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 放電加工技能士
放電加工 ほーでんかこー
ほうでんかこう
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
放電加工油 ほうでんかこうあぶら
dầu xử lý xả điện
放電加工機ワイヤー ほうでんかこうきワイヤー
dây máy gia công phóng điện
加工技術 かこうぎじゅつ
kỹ thuật chế biến
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng