Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
歯科技工士 しかぎこうし
nhà kỹ thuật răng
架工義歯 かこうぎし
bridge (dentistry), bridgework
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
義士 ぎし
kiếm hiệp.
義歯 ぎし
răng giả
技工 ぎこう
kĩ thuật thủ công; thợ thủ công
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng