歯科技工士
しかぎこうし
Kỹ thuật viên nha khoa
☆ Danh từ
Nhà kỹ thuật răng

歯科技工士 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯科技工士
義歯技工士 ぎしぎこーし
kỹ thuật viên gia công - chế tạo các phục hình răng giả
歯科衛生士 しかえいせいし
vệ sinh răng miệng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
放射線技工士 ほうしゃせんぎこうし ほうしゃせんぎくし
mould room technician (radiology)
技工 ぎこう
kĩ thuật thủ công; thợ thủ công
歯科 しか
khoa răng; nha khoa
理科/技術/科学工作 りか/ぎじゅつ/かがくこうさく
Công việc khoa học kỹ thuật
技術士 ぎじゅつし
kỹ thuật viên; chuyên viên kỹ thuật; kỹ sư