Các từ liên quan tới 放鶴亭 (杭州市)
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
インターネットほうそう インターネット放送
Internet đại chúng
亭亭 ていてい
Cao ngất; sừng sững
杭 くい
giàn, cái cọc
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
亭 てい ちん
gian hàng