Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 政事要略
要略 ようりゃく
bản tóm tắt; tóm lược; phác thảo; khái quát
政略 せいりゃく
chính trị, hoạt động chính trị, chính kiến, quan điểm chính trị
要事 ようじ
việc quan trọng, việc cần thiết
政略家 せいりゃくか
nhà chiến thuật chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
政事 せいじ
chính sự
政略結婚 せいりゃくけっこん
hôn nhân vì lợi ích chính trị
必要事 ひつようじ ひつようごと
những thứ cần thiết, những thứ cần dùng