Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
みねみね
peaks
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau
井 い せい
cái giếng
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
ねじ込み ねじこみ
Kết nối bằng ren (trong đường ống, máy móc
積み重ね つみかさね
sự chồng lên, sự chất cao lên; sự tích góp, sự góp nhặt
ねずみ色 ねずみいろ
màu xám