政務
せいむ「CHÁNH VỤ」
☆ Danh từ
Chính sự.

政務 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政務
政務官 せいむかん
viên chức nghị trường
政務次官 せいむじかん
nghị trường thay cho - bộ trưởng
政務三役 せいむさんやく
three highest ranks in a ministry: minister, vice minister and parliamentary secretary
政務を見る せいむをみる
to administer affairs of state, to attend to government affairs
政務を執る せいむをとる
to administer affairs of state, to attend to government affairs
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
行政事務 ぎょうせいじむ
công việc hành chính