Các từ liên quan tới 政府登録国際観光旅館
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).
こくさいくりすちゃんすくーるきょうかい 国際クリスチャンスクール協会
Hiệp hội các Trường Quốc tế Thiên chúa giáo.
こくさいまらそんろーどれーすきょうかい 国際マラソンロードレース協会
Hiệp hội Maratông và Đường đua Quốc tế.
こくさいフィルム・コミッションきょうかい 国際フィルム・コミッション協会
Hiệp hội các ủy viên hội đồng Phim Quốc tế.
日本政府観光局 にほんせいふかんこうきょく
Cơ quan Xúc tiến Du lịch Nhật Bản
観光旅行 かんこうりょこう
(sự tham quan) đi du lịch
政府迎賓館 せいふげいひんかん
nhà khách chính phủ.