日本政府観光局
にほんせいふかんこうきょく
Cơ quan Xúc tiến Du lịch Nhật Bản
政府観光局から資料をもらおう。
Hãy nhận tài liệu từ cơ quan Xúc tiến Du lịch Nhật Bản.

日本政府観光局 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 日本政府観光局
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
日本政府 にほんせいふ
Chính phủ nhật bản
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
観光局 かんこうきょく
cục du lịch
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.