政府開発援助
せいふかいはつえんじょ
☆ Danh từ
Hỗ trợ phát triển chính thức

政府開発援助 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政府開発援助
インフラかいはつ インフラ開発
sự phát triển về cơ sở hạ tầng
財政援助 ざいせいえんじょ
viện trợ tài chính, hỗ trợ tài chính
援助 えんじょ
chi viện
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
ちょうせんはんとうエネルギーかいはつきこう 朝鮮半島エネルギー開発機構
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO).
政府 せいふ
chánh phủ
援助軍 えんじょぐん
quân viện trợ.
タイド援助 タイドえんじょ
viện trợ ràng buộc