Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政権交代
せいけんこうたい
sự thay đổi chế độ
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
政権 せいけん
binh quyền
交代 こうたい
ca; kíp; phiên; thay thế
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.
「CHÁNH QUYỀN GIAO ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích