Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
構想 こうそう
kế hoạch; mưu đồ
政権 せいけん
binh quyền
構想力 こうそうりょく
trí tưởng tượng
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
行政権 ぎょうせいけん
quyền hành chính.