政治工作
せいじこうさく「CHÁNH TRÌ CÔNG TÁC」
☆ Danh từ
Political maneuvering, politicking, political machinations

政治工作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治工作
政界工作 せいかいこうさく
chiêu trò trong giới chính trị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp