Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治工作 せいじこうさく
political maneuvering, politicking, political machinations
政界 せいかい
chính giới
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
工作 こうさく
nghề thủ công; môn thủ công
政財界 せいざいかい
giới chính trị
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.