Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
政治意志 せいじいし
ý chí chính trị
意識 いしき
ý thức
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
意識性 いしきせー
コミュニティー意識 コミュニティーいしき
無意識 むいしき
bất tỉnh