Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治指導員 せいじしどういん
chính trị viên.
指導 しどう
hướng dẫn
政治的指導者 せいじてきしどうしゃ
người lãnh đạo chính trị
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
行政 ぎょうせい
hành chính
指導書 しどうしょ
bản chỉ đạo
指導部 しどうぶ
Bộ phận lãnh đạo, tập thể lãnh đạo