Kết quả tra cứu 政治活動
Các từ liên quan tới 政治活動
政治活動
せいじかつどう
「CHÁNH TRÌ HOẠT ĐỘNG」
☆ Danh từ
◆ Hoạt động chính trị
政治活動
はほとんどの
職場
で
止
めさせられる
傾向
にある。
Hoạt động chính trị có xu hướng không được khuyến khích ở hầu hết các nơi làm việc.

Đăng nhập để xem giải thích