Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亡命政権 ぼうめいせいけん
chính quyền lưu vong
政治生命 せいじせいめい
sinh mệnh chính trị (của chính trị gia)
亡命 ぼうめい
lưu vong
亡命者 ぼうめいしゃ
người tị nạn
政治 せいじ
chánh trị
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát