政治抗争
せいじこうそう「CHÁNH TRÌ KHÁNG TRANH」
☆ Danh từ
Sự xung đột chính trị

政治抗争 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政治抗争
政治的抵抗 せいじてきていこう
sự chống cự chính trị
抗争 こうそう
cuộc kháng chiến; sự kháng chiến; kháng chiến; phản kháng; chiến tranh; giao chiến.
政争 せいそう
sự xung đột chính trị
政治 せいじ
chánh trị
政党政治 せいとうせいじ
hoạt động chính trị
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
政治部 せいじぶ
bộ chính trị.