Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
政治的暴力 せいじてきぼうりょく
bạo lực chính trị
政治暴力 せいじぼうりょく
暴力行為 ぼうりょくこうい
hành vi bạo lực
法的行為 ほうてきこうい
hoạt động hợp pháp
政治的圧力 せいじてきあつりょく
sức ép chính trị
暴力的 ぼうりょくてき
mang tính hung bạo, bạo lực
政治的 せいじてき
mang tính chính trị