政見
せいけん「CHÁNH KIẾN」
☆ Danh từ
Chính kiến.

政見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 政見
政見放送 せいけんほうそう
sự tuyên bố chính kiến.
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
政務を見る せいむをみる
to administer affairs of state, to attend to government affairs
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
政 まつりごと せい
sự thống trị; sự cai trị; chính quyền