事故歴 じこれき
diễn biến vụ tai nạn
古事来歴 ふるごとらいれき
lịch sử và gốc; particulars
来歴 らいれき
lịch sử; nghề nghiệp
故事 こじ
tích cổ; chuyện cổ; điển cố; chuyện cũ; sự kiện lịch sử
スリップ事故 スリップじこ
tai nạn do trượt tuyết hoặc băng
大事故 だいじこ
tai nạn nghiêm trọng, sự cố lớn