来歴
らいれき「LAI LỊCH 」
☆ Danh từ
Lịch sử; nghề nghiệp

Từ đồng nghĩa của 来歴
noun
来歴 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 来歴
古事来歴 ふるごとらいれき
lịch sử và gốc; particulars
故事来歴 こじらいれき
lịch sử và gốc; particulars
歴歴 れきれき
notables; những hội đồng giáo xứ; những gia đình,họ lừng danh
御歴歴 おれきれき ごれきれき
những hội đồng giáo xứ; vips
お歴歴 おれきれき
người quan trọng; người chức sắc; yếu nhân; nhân vật có máu mặt.
歴 れき
lịch sử, kinh nghiệm
歴歴たる れきれきたる
sạch
歴仕 れきし へつかまつ
(những ngài liên tiếp) sử dụng những cùng vật giữ đó