Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 故意四球
故意 こい
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
四球 しきゅう
bốn quả bóng
故意に こいに
cố ý
故意犯 こいはん
crimes of intent
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
四死球 ししきゅう
đánh được bốn quả
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.