Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
故意 こい
sự cố ý; sự chủ ý; sự cố tình; cố ý; chủ ý; cố tình
落球 らっきゅう
sự lóng ngóng, sự vụng về
故意に こいに
cố ý
故意犯 こいはん
crimes of intent
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
コミュニティーいしき コミュニティー意識
ý thức cộng đồng.
落球式 らっきゅうしき
dạng cầu rơi
墜落事故 ついらくじこ
vụ va chạm máy bay