Các từ liên quan tới 故郷 (ゲーム・オブ・スローンズ)
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
故郷忘じ難し こきょうぼうじがたし
Home is always sweet to an exile
ツアーオブ ツアー・オブ
tour of...
trò chơi
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng