Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 故郷 (魯迅)
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
故郷忘じ難し こきょうぼうじがたし
Home is always sweet to an exile
魯国 ろこく
nước Nga
魯鈍 ろどん
sự khờ dại, sự đần độn; sự ngu ngốc
迅速 じんそく
mau lẹ; nhanh chóng
奮迅 ふんじん
phóng nhanh về phía trước