Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 故郷よ
故郷 ふるさと こきょう きゅうり
cố hương; quê hương.
生まれ故郷 うまれこきょう
nơi chôn nhau cắt rốn; nơi được sinh ra
故郷を慕う こきょうをしたう
Nhớ về cố hương, thương nhớ quê hương
故郷忘じ難し こきょうぼうじがたし
Home is always sweet to an exile
故郷に錦を飾る こきょうににしきをかざる
áo gấm về làng
故郷へ錦を飾る こきょうへにしきをかざる
trở về nhà trong chiến thắng, trở về quê hương trong vinh quang
郷 ごう きょう
quê hương
故 こ ゆえ
lý do; nguyên nhân; nguồn cơn.