敏腕を振るう
びんわんをふるう
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -u
Thể hiện tài năng xuất sắc; phát huy năng lực
彼
は
新
しい
プロジェクト
で
敏腕
を
振
るっている。
Anh ấy đang thể hiện tài năng xuất sắc trong dự án mới.

Bảng chia động từ của 敏腕を振るう
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 敏腕を振るう/びんわんをふるうう |
Quá khứ (た) | 敏腕を振るった |
Phủ định (未然) | 敏腕を振るわない |
Lịch sự (丁寧) | 敏腕を振るいます |
te (て) | 敏腕を振るって |
Khả năng (可能) | 敏腕を振るえる |
Thụ động (受身) | 敏腕を振るわれる |
Sai khiến (使役) | 敏腕を振るわせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 敏腕を振るう |
Điều kiện (条件) | 敏腕を振るえば |
Mệnh lệnh (命令) | 敏腕を振るえ |
Ý chí (意向) | 敏腕を振るおう |
Cấm chỉ(禁止) | 敏腕を振るうな |
敏腕を振るう được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敏腕を振るう
腕を振るう うでをふるう
luyện tập một có tài năng; để trình bày một có ability
敏腕 びんわん
sự tài cán; sự khéo léo
敏腕家 びんわんか
người có tay nghề.
腕を競う うでをきそう
Tranh tài
威を振るう いをふるう
tới uy quyền bài tập
槍を振るう やりをふるう
để nắm và sử dụng một cái mác
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
腕を上げる うでをあげる
cải thiện một có thành vấn đề