敏腕
びんわん「MẪN OẢN」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ sở hữu cách thêm の, danh từ
Sự tài cán; sự khéo léo
Xử lý sự việc rất nhạy bén; tài cán; khéo tay
彼
は
敏腕家
だ
Anh ta là người khéo tay .

敏腕 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敏腕
敏腕家 びんわんか
người có tay nghề.
敏腕を振るう びんわんをふるう
to show one's competence, to demonstrate one's skill
腕 かいな うで
cánh tay
敏捷 びんしょう
sự lanh lợi; sự mẫn tiệp
鋭敏 えいびん
nhạy bén; nhanh nhạy; sắc bén; thấu hiểu; nhạy cảm; nhanh nhẹn; thính (tai, mũi); minh mẫn
敏活 びんかつ
sự hoạt bát; sự nhanh nhẹn
機敏 きびん
nhanh nhẹn; mẫn tiệp; lanh lợi; nhanh nhậy
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ