敏腕家
びんわんか「MẪN OẢN GIA」
☆ Danh từ
Người có tay nghề.

敏腕家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敏腕家
敏腕 びんわん
sự tài cán; sự khéo léo
手腕家 しゅわんか
người có năng lực, người có năng lực thực hiện
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
敏腕を振るう びんわんをふるう
thể hiện tài năng xuất sắc; phát huy năng lực
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
腕 かいな うで
cánh tay
敏速 びんそく
sự tinh nhanh tháo vát; sự lanh lợi
明敏 めいびん
trí tuệ; sự nhận thức rõ