Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救ひを求むる人々
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
求むる もとむる
yêu cầu
求人 きゅうじん
sự tuyển người làm việc; tìm người; tuyển dụng; tuyển nhân viên; tuyển người làm
求む もとむ
muốn; yêu cầu; tìm kiếm;đuổi theo
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
人々 ひとびと にんにん
con nhỏ
旨々と むね々と
thành công; tuyệt diệu
求人者 きゅうじんしゃ
chủ