Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救命糧食
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
食糧 しょくりょう
lương thực.
糧食 りょうしょく
thực phẩm dự trữ.
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
糧食部 りょうしょくぶ
bộ lương thực.
食糧庁 しょくりょうちょう
Bộ lương thực
救命具 きゅうめいぐ
thiết bị cứu sinh (giúp người gặp nạn trên biển, hồ...)
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm