Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救命講習
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
講習 こうしゅう
hướng ngắn; sự huấn luyện
救命 きゅうめい
sự cứu mạng; sự cứu sống; việc cứu người
講習料 こうしゅうりょう
phí đào tạo
講習会 こうしゅうかい
khóa giảng ngắn ngày; khóa học; khóa học ngắn hạn
救命艇 きゅうめいてい
tàu cứu đắm, xuồng cứu đắm
救命ボート きゅうめいボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救命センター きゅうめいセンター
phòng trường hợp khẩn cấp bệnh viện