Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
救急医療技術者
きゅうきゅういりょうぎじゅつしゃ
kỹ thuật viên y tế khẩn cấp
救急医療 きゅうきゅういりょう
sự điều trị cấp cứu, sự điều trị các trường hợp khẩn cấp
医療技術 いりょうぎじゅつ
công nghệ y học
救急医療サービス きゅうきゅういりょうサービス
dịch vụ y tế khẩn cấp
救急医療サービスコミュニケーションシステム きゅうきゅういりょうサービスコミュニケーションシステム
hệ thống liên lạc dịch vụ y tế khẩn cấp
先端医療技術 せんたんいりょうぎじゅつ
trạng thái - (của) - - nghệ thuật y học công nghệ
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
救急治療 きゅうきゅうちりょう
điều trị khẩn cấp
Đăng nhập để xem giải thích