Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救急車緊急退出路
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
救急車 きゅうきゅうしゃ
xe cấp cứu; xe cứu thương
緊急車両 きんきゅうしゃりょう
phương tiện khẩn cấp
緊急 きんきゅう
sự cấp bách; sự khẩn cấp; cấp bách; khẩn cấp
緊急救命室 きんきゅうきゅうめいしつ
phòng cấp cứu
救急 きゅうきゅう
sự sơ cứu; sự cấp cứu; sơ cứu; cấp cứu
緊急脱出ツール きんきゅうだっしゅつツール
công cụ thoát hiểm khẩn cấp
緊急時 きんきゅうじ
trường hợp khẩn cấp