Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救済土木事業
公共土木事業 こうきょうどぼくじぎょう
công trình công cộng
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
共済事業 きょうさいじぎょう
lẫn nhau giúp đỡ xí nghiệp
土木工事 どぼくこうじ
công trình dân dụng
救済 くさい ぐさい きゅうさい
sự cứu tế; sự cứu viện; sự trợ giúp; sự giúp đỡ
救済者 きゅうさいしゃ
vị cứu tinh
救済策 きゅうさいさく
sự giải tỏa đo
土木 どぼく
công trình công cộng