Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救護業務軍
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
看護業務 かんごぎょーむ
công việc điều dưỡng
救護 きゅうご
sự cứu viện; sự trợ giúp
軍務 ぐんむ
binh vụ.
救護班 きゅうごはん
nhóm cứu trợ; đội cứu hộ.
救護所 きゅうごしょ
nhà ga cấp cứu
救世軍 きゅうせいぐん
đội quân cứu trợ