Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 救護法
救護 きゅうご
sự cứu viện; sự trợ giúp
救護班 きゅうごはん
nhóm cứu trợ; đội cứu hộ.
救護所 きゅうごしょ
nhà ga cấp cứu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
護法 ごほう
hộ pháp
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
救急看護 きゅうきゅうかんご
điều dưỡng khẩn cấp
救護活動 きゅうごかつどう
hoạt động cứu hộ