救援活動 きゅうえんかつどう
cứu thao tác
救済活動 きゅうさいかつどう
hoạt động cứu trợ kinh tế
救護 きゅうご
sự cứu viện; sự trợ giúp
救護班 きゅうごはん
nhóm cứu trợ; đội cứu hộ.
救護所 きゅうごしょ
nhà ga cấp cứu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
救急看護 きゅうきゅうかんご
điều dưỡng khẩn cấp