救貧法
きゅうひんほう「CỨU BẦN PHÁP」
☆ Danh từ
Luật tế bần, luật cứu tế dân nghèo

救貧法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救貧法
救貧 きゅうひん
xóa đoá giảm nghèo
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
救急法 きゅうきゅうほう
phương pháp cấp cứu
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
ウランなまりほう ウラン鉛法
phương pháp dẫn uranium
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.