救難信号
きゅうなんしんごう「CỨU NAN TÍN HÀO」
☆ Danh từ
Tín hiệu cứu nạn
救難信号 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 救難信号
遭難信号 そうなんしんごう
tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS
救難 きゅうなん
cứu nạn.
救難ヘリコプター きゅうなんヘリコプター
cứu máy bay trực thăng
救難船 きゅうなんせん
thuyền cứu nạn, thuyền cứu hộ
信号 しんごう
báo hiệu
きゅうめいボート 救命ボート
thuyền cứu nạn; thuyền cứu hộ; xuồng cứu nạn; xuồng cứu hộ
海難救助 かいなんきゅうじょ
sự cứu nạn trên biển
信号網 しんごうもう
mạng phát tín hiệu