敗北
はいぼく「BẠI BẮC」
☆ Danh từ
Sự thua trận
敗北
から
教訓
を
得
る
Rút ra bài học từ sự thất bại.
2000
年大統領選挙
の
際
の
フロリダ州
での
敗北
がその
会議
に
暗
い
影
を
落
としていた
Sự thất trận trong cuộc tranh cử tổng thống của bang Florida năm 2000 đã phủ một đám mây đen lên hội nghị này.

Từ đồng nghĩa của 敗北
noun
Từ trái nghĩa của 敗北
敗北 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 敗北
敗北者 はいぼくしゃ
kẻ thất bại
敗北感 はいぼくかん
cảm giác về sự thất bại
敗北する はいぼく
thua trận
敗北主義 はいぼくしゅぎ
chủ nghĩa thất bại
敗北主義者 はいぼくしゅぎしゃ
chủ nghĩa thất bại
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.