酸敗
さんぱい「TOAN BẠI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự axit hoá

Bảng chia động từ của 酸敗
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 酸敗する/さんぱいする |
Quá khứ (た) | 酸敗した |
Phủ định (未然) | 酸敗しない |
Lịch sự (丁寧) | 酸敗します |
te (て) | 酸敗して |
Khả năng (可能) | 酸敗できる |
Thụ động (受身) | 酸敗される |
Sai khiến (使役) | 酸敗させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 酸敗すられる |
Điều kiện (条件) | 酸敗すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 酸敗しろ |
Ý chí (意向) | 酸敗しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 酸敗するな |
酸敗 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸敗
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
バッファかくほしっぱい バッファ確保失敗
lỗi bộ đệm (vi tính).
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
アルギンさん アルギン酸TOAN
axit alginic