教化
きょうか きょうけ きょうげ「GIÁO HÓA」
Giáo hóa
Dẫn mọi người tới con đường theo đạo phật
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giáo hóa
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dạy và hướng dẫn mọi người, và gây ảnh hưởng về mặt đạo đức, tư tưởng, hướng họ đến con đường theo Đạo phật

Từ đồng nghĩa của 教化
noun
Bảng chia động từ của 教化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 教化する/きょうかする |
Quá khứ (た) | 教化した |
Phủ định (未然) | 教化しない |
Lịch sự (丁寧) | 教化します |
te (て) | 教化して |
Khả năng (可能) | 教化できる |
Thụ động (受身) | 教化される |
Sai khiến (使役) | 教化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 教化すられる |
Điều kiện (条件) | 教化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 教化しろ |
Ý chí (意向) | 教化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 教化するな |